Trang chủBTEK • IDX
add
Bumi Teknokultura Unggul Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3,00 Rp - 3,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
138,83 T IDR
Số lượng trung bình
61,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,31 T | 331,87% |
Chi phí hoạt động | 11,32 T | 164,55% |
Thu nhập ròng | -11,38 T | -71,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,47 | 60,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 T | -73,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,32 T | 244,88% |
Tổng tài sản | 4,15 NT | 3,05% |
Tổng nợ | 3,05 NT | 7,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,38 T | -71,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,38 T | 2.705,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,43 T | -12.420,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,54 T | -1.657,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,56 T | 950,66% |
Dòng tiền tự do | -268,96 T | -2.876,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
276