Trang chủBTLS • EBR
add
Biotalys NV
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 €
Mức chênh lệch một ngày
2,69 € - 2,70 €
Phạm vi một năm
1,62 € - 6,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | -21,49% |
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | 23,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,61 Tr | 24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,57 Tr | -36,74% |
Tổng tài sản | 36,58 Tr | -26,12% |
Tổng nợ | 11,01 Tr | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 Tr | 23,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,88 Tr | 7,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,50 N | 159,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -379,50 N | -30,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | 10,01% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | 21,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77