Trang chủBTP • SGX
add
Baker Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,62 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,77 Tr SGD
Số lượng trung bình
58,05 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,02 Tr | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | -14,17% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -5,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | 43,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,54 Tr | 23,11% |
Tổng tài sản | 279,45 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 36,86 Tr | 23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,77 Tr | 6,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -93,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,50 N | 50,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 Tr | 63,24% |
Dòng tiền tự do | 5,84 Tr | 45,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
297