Trang chủBTR • ASX
add
Brightstar Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
196,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,16 N | — |
Chi phí hoạt động | -1,39 Tr | -294,38% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -112,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -407,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 707,59 N | 272,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 Tr | 1.770,18% |
Tổng tài sản | 110,18 Tr | 180,13% |
Tổng nợ | 41,10 Tr | 595,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -112,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,32 N | 361,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -557,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,28 Tr | 653,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 15.961,00% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -171,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1