Trang chủBUAH • IDX
add
Segar Kumala Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.815,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.815,00 Rp - 1.900,00 Rp
Phạm vi một năm
1.020,00 Rp - 2.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 NT IDR
Số lượng trung bình
384,75 N
Tỷ số P/E
52,29
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,25 T | 34,56% |
Chi phí hoạt động | 29,64 T | 32,64% |
Thu nhập ròng | 6,10 T | -51,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -64,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 T | -35,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,44 T | -28,22% |
Tổng tài sản | 398,00 T | 19,25% |
Tổng nợ | 218,95 T | 29,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,10 T | -51,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 T | 148,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 T | -850,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,00 Tr | 100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 932,63 Tr | 103,24% |
Dòng tiền tự do | 1,62 T | 109,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
421