Trang chủBUJA • NASDAQ
add
Bukit Jalil Global Acquisition 1 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 $
Mức chênh lệch một ngày
10,71 $ - 10,72 $
Phạm vi một năm
10,15 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,21 Tr USD
Số lượng trung bình
50,98 N
Tỷ số P/E
77,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 548,46 N | 189.024,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,51 N | -62,24% |
Tổng tài sản | 60,81 Tr | 17.884,77% |
Tổng nợ | 59,22 Tr | 17.770,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,46 N | 189.024,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,86 N | -504,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,86 N | -416,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022