Trang chủBURCA • OTCMKTS
add
Burnham Holdings Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
12,82 $
Mức chênh lệch một ngày
12,75 $ - 12,86 $
Phạm vi một năm
11,50 $ - 15,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,93 Tr USD
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
6,46
Tỷ lệ cổ tức
7,16%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,00 Tr | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 9,88 Tr | -0,20% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 0,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 Tr | 2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 Tr | -7,08% |
Tổng tài sản | 187,61 Tr | 3,56% |
Tổng nợ | 83,90 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 0,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,00 N | 86,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | -40,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | -39,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,00 N | 108,17% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | 42,94% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
800