Trang chủBUVA • IDX
add
Bukit Uluwatu Villa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
53,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
34,00 Rp - 72,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT IDR
Số lượng trung bình
5,73 Tr
Tỷ số P/E
21,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,35 T | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 35,17 T | -3,94% |
Thu nhập ròng | -10,77 T | -745,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,48 | -776,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,30 T | -3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,61 T | 864,95% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -11,27% |
Tổng nợ | 682,82 T | -65,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 945,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,77 T | -745,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,56 T | 93,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,22 T | -2.329,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,35 T | -165.010,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,73 T | -7.072,05% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | 103,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
534