Trang chủBUY • ASX
add
Bounty Oil and Gas NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,10 N | -21,33% |
Chi phí hoạt động | 500,08 N | 28,41% |
Thu nhập ròng | -326,40 N | -229,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,71 | -318,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -241,37 N | -1.283,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,30 N | -59,73% |
Tổng tài sản | 9,44 Tr | -17,20% |
Tổng nợ | 4,46 Tr | 46,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,40 N | -229,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,34 N | 169,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,13 N | -13,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,02 N | 65,43% |
Dòng tiền tự do | -304,31 N | -42,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2