Trang chủBWB • NASDAQ
add
Bridgewater Bancshares Inc
11,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,022%)-0,0026
11,61 $
Đóng cửa: 28 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,21 $
Mức chênh lệch một ngày
11,12 $ - 11,65 $
Phạm vi một năm
8,00 $ - 14,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,43 Tr USD
Số lượng trung bình
37,06 N
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,43 Tr | -14,90% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | -32,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,79 | -20,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -35,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,87 Tr | -26,39% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 2,61% |
Tổng nợ | 4,29 T | 2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 Tr | -32,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 Tr | -7,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,87 Tr | 35,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,48 Tr | -62,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,79 Tr | -87,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
255