Trang chủBWCGF • OTCMKTS
add
BLACKWOLF COPPER & GOLD LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,07 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 851,75% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -829,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -50,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 Tr | -34,75% |
Tổng tài sản | 6,67 Tr | -25,53% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -174,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -270,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -829,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -876,42 N | 22,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -889,48 N | -113,51% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 533,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web