Trang chủBWLP • NYSE
add
BW LPG Ltd
16,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,35 $
Đóng cửa: 22 thg 7, 16:00:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,79 $
Mức chênh lệch một ngày
15,88 $ - 16,47 $
Phạm vi một năm
14,25 $ - 22,31 $
Số lượng trung bình
239,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 64,48 Tr | -3,95% |
Thu nhập ròng | 141,92 Tr | 11,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | -4,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 11,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,73 Tr | 5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,49 Tr | -0,47% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -11,48% |
Tổng nợ | 639,93 Tr | -35,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,92 Tr | 11,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,58 Tr | 224,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,78 Tr | -15,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,42 Tr | -182,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,94 Tr | 116,12% |
Dòng tiền tự do | 228,25 Tr | 444,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
1.500