Trang chủBWMN • NASDAQ
add
Bowman Consulting Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,95 $
Mức chênh lệch một ngày
34,62 $ - 36,21 $
Phạm vi một năm
25,52 $ - 42,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
611,97 Tr USD
Số lượng trung bình
91,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,91 Tr | 24,71% |
Chi phí hoạt động | 50,71 Tr | 36,31% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -390,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | -330,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 173,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | -35,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,67 Tr | -18,53% |
Tổng tài sản | 420,54 Tr | 56,88% |
Tổng nợ | 253,28 Tr | 79,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -390,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,52 Tr | -59,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | -588,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,79 Tr | -81,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,01 Tr | -961,76% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | 83,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.920