Trang chủBWR • CVE
add
BWR Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,97 N | -4,69% |
Thu nhập ròng | -122,35 N | 2,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,11 N | -83,72% |
Tổng tài sản | 34,72 N | -73,25% |
Tổng nợ | 1,05 Tr | 26,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -500,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,35 N | 2,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,78 N | 64,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,78 N | -2.395,58% |
Dòng tiền tự do | -3,47 N | 95,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web