Trang chủBWXT • NYSE
add
BWX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
128,23 $
Mức chênh lệch một ngày
124,26 $ - 128,04 $
Phạm vi một năm
74,69 $ - 136,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 T USD
Số lượng trung bình
999,46 N
Tỷ số P/E
41,91
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 671,96 Tr | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 80,06 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | 69,48 Tr | 15,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | 1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,83 | 23,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,16 Tr | 10,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,52 Tr | -29,24% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 6,14% |
Tổng nợ | 1,89 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,48 Tr | 15,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,63 Tr | -56,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,30 Tr | -3,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | 74,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 Tr | -176,19% |
Dòng tiền tự do | -26,79 Tr | -310,50% |
Giới thiệu
BWX Technologies, Inc., headquartered in Lynchburg, Virginia is a supplier of nuclear components and fuel to the U.S. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1867
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.800