Trang chủBXN • ASX
add
Bioxyne Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 Tr | 96,36% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 36,56% |
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -1.401,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -248,25 | -664,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,65 N | 23,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -59,78% |
Tổng tài sản | 4,74 Tr | 0,45% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | 139,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -1.401,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 Tr | -212,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,67 N | -113,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | -957,05% |
Dòng tiền tự do | -187,65 N | -1.087,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
16