Trang chủBYAGF • OTCMKTS
add
Banyan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
302,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 650,34 N | 71,00% |
Thu nhập ròng | -302,72 N | 13,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -617,21 N | -81,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 Tr | -68,81% |
Tổng tài sản | 57,62 Tr | -3,23% |
Tổng nợ | 9,25 Tr | -11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,72 N | 13,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,64 N | -118,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,19 N | 74,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,50 N | 17.850,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -828,33 N | 28,55% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -13,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web