Trang chủBYDNR • IST
add
Baydoner Restoranlari AS
Giá đóng cửa hôm trước
19,65 ₺
Mức chênh lệch một ngày
19,46 ₺ - 20,90 ₺
Phạm vi một năm
18,78 ₺ - 39,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T TRY
Số lượng trung bình
406,90 N
Tỷ số P/E
56,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,93 Tr | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 116,83 Tr | 58,93% |
Thu nhập ròng | -159,78 Tr | -313,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,55 | -307,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,14 Tr | -192,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,02 Tr | 252,10% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 129,15% |
Tổng nợ | 686,15 Tr | 32,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,78 Tr | -313,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,03 Tr | -34,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,05 Tr | 246,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,66 Tr | -67,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,64 Tr | 306,81% |
Dòng tiền tự do | 130,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.125