Trang chủBYKE • NSE
add
Byke Hospitality Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,05 ₹ - 83,00 ₹
Phạm vi một năm
34,90 ₹ - 90,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T INR
Số lượng trung bình
185,43 N
Tỷ số P/E
58,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,68 Tr | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 134,09 Tr | 50,86% |
Thu nhập ròng | 22,45 Tr | 5,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | 23,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,54 Tr | 5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,43 Tr | 1.031,70% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 8,04% |
Tổng nợ | 647,81 Tr | -25,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,45 Tr | 5,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
800