Trang chủBYROF • OTCMKTS
add
Byron Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
183,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 Tr | -39,79% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -40,30% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | -63,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,34 | -38,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,45 Tr | -51,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,57 Tr | 141,90% |
Tổng tài sản | 174,95 Tr | 20,29% |
Tổng nợ | 40,14 Tr | 81,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | -63,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,46 Tr | -62,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,65 Tr | 11,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,36 Tr | 297,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 120,59% |
Dòng tiền tự do | -8,67 Tr | -50,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web