Trang chủBYSI • NASDAQ
add
Beyondspring Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 $
Mức chênh lệch một ngày
2,27 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,09 Tr USD
Số lượng trung bình
64,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,00 N | 29,78% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | -38,58% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 43,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -948,17 | 56,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | 41,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 Tr | -78,53% |
Tổng tài sản | 24,81 Tr | -46,33% |
Tổng nợ | 48,27 Tr | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 43,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35