Trang chủC05 • SGX
add
Chemical Industries (Far East) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 Tr | -31,32% |
Chi phí hoạt động | 1,57 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 125,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | 227,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 3.603,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,44 Tr | -27,17% |
Tổng tài sản | 147,20 Tr | 0,83% |
Tổng nợ | 11,62 Tr | -19,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 Tr | 125,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 Tr | 1.216,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | -201,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -293,00 N | 2,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 540,00 N | 147,66% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -206,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
152