Trang chủC1DN34 • BVMF
add
Cadence Design Systems
Giá đóng cửa hôm trước
866,13 R$
Mức chênh lệch một ngày
866,65 R$ - 866,65 R$
Phạm vi một năm
548,24 R$ - 896,10 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
86,45 T USD
Số lượng trung bình
199,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 624,67 Tr | 9,24% |
Thu nhập ròng | 247,64 Tr | 2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,54 | 3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | -9,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,79 Tr | -16,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 26,18% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 10,64% |
Tổng nợ | 2,15 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 66,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,64 Tr | 2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,23 Tr | -5,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,77 Tr | -123,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,40 Tr | 19,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | -87,68% |
Dòng tiền tự do | 216,06 Tr | -16,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.200