Trang chủCAA • ASX
add
Capral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 $
Mức chênh lệch một ngày
9,00 $ - 9,07 $
Phạm vi một năm
7,33 $ - 10,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
6,08%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
1,51%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,60 Tr | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 27,31 Tr | 29,85% |
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | -17,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -15,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 Tr | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,46 Tr | 21,37% |
Tổng tài sản | 425,20 Tr | -4,83% |
Tổng nợ | 220,47 Tr | -14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 Tr | -17,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,99 Tr | 524,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | 40,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,42 Tr | -136,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | 385,66% |
Dòng tiền tự do | 9,36 Tr | 25,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.100