Trang chủCAF • ASX
add
Centrepoint Alliance Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
50,93 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
8,87%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,87 Tr | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 13,60% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -12,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -18,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | 43,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,21 Tr | -21,80% |
Tổng tài sản | 59,01 Tr | 22,65% |
Tổng nợ | 25,68 Tr | 51,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | -12,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 25,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 N | 81,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -60,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,50 N | -172,02% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | 17,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
187