Trang chủCARA • NASDAQ
add
Cara Therapeutics Inc
0,30 $
Sau giờ giao dịch:(1,62%)-0,0048
0,29 $
Đóng cửa: 1 thg 11, 19:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,31 Tr USD
Số lượng trung bình
415,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 991,00 N | -85,71% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | -20,02 Tr | 36,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 N | -344,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 40,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,14 Tr | 50,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,62 Tr | -40,21% |
Tổng tài sản | 72,50 Tr | -46,06% |
Tổng nợ | 60,90 Tr | 139,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,02 Tr | 36,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,44 Tr | 39,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,29 Tr | -53,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | -81,85% |
Dòng tiền tự do | -6,65 Tr | 27,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55