Trang chủCARE • NASDAQ
add
Carter Bankshares Inc
14,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,91 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 $
Mức chênh lệch một ngày
14,85 $ - 15,25 $
Phạm vi một năm
10,43 $ - 16,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
336,35 Tr USD
Số lượng trung bình
70,48 N
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,49 Tr | -23,92% |
Chi phí hoạt động | 24,57 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | -63,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,35 | -52,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -64,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,83 Tr | 27,67% |
Tổng tài sản | 4,55 T | 4,34% |
Tổng nợ | 4,20 T | 4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 Tr | -63,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,63 Tr | -21,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,24 Tr | 108,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,71 Tr | -81,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,58 Tr | 55,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
679