Trang chủCBG • CVE
add
Chibougamau Independent Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
86,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,24 N | -77,80% |
Thu nhập ròng | 17,44 N | 107,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,70 N | 4,61% |
Tổng tài sản | 637,32 N | 4,16% |
Tổng nợ | 58,38 N | -53,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,44 N | 107,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,18 N | -329,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,18 N | -732,04% |
Dòng tiền tự do | -275,08 N | -4.021,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web