Trang chủCBH • ASX
add
Coolabah Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
207,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,76 N | 119,48% |
Chi phí hoạt động | 568,71 N | -16,14% |
Thu nhập ròng | -551,96 N | 17,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 N | 62,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,58 N | 18,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 Tr | -31,82% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | -5,55% |
Tổng nợ | 222,40 N | -1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -551,96 N | 17,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -384,79 N | 47,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,91 N | 49,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,70 N | -119,19% |
Dòng tiền tự do | -268,51 N | 39,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web