Trang chủCBO • ASX
add
Cobram Estate Olives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
703,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,66 N
Tỷ số P/E
61,34
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,04 Tr | 58,97% |
Chi phí hoạt động | 10,33 Tr | 27,09% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | 27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,33 | 54,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 Tr | 1.953,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 Tr | 42,41% |
Tổng tài sản | 616,44 Tr | 8,43% |
Tổng nợ | 350,99 Tr | 16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | 27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,33 Tr | 224,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,78 Tr | -20,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | -79,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | -3.626,06% |
Dòng tiền tự do | -13,37 Tr | -7,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web