Trang chủCBRAIN • CPH
add
cBrain A/S
Giá đóng cửa hôm trước
185,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
191,20 kr - 211,00 kr
Phạm vi một năm
167,20 kr - 389,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T DKK
Số lượng trung bình
32,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,59 Tr | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 15,86 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | 15,90 Tr | -12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,85 | -16,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 Tr | -7,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | -52,37% |
Tổng tài sản | 371,80 Tr | 1,90% |
Tổng nợ | 116,30 Tr | -28,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,90 Tr | -12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 Tr | -43,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,11 Tr | 0,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | -6,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 Tr | -633,33% |
Dòng tiền tự do | 13,14 Tr | -3,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
183