Trang chủCBV • CVE
add
Cobra Venture Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
23,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,87 N | -14,63% |
Chi phí hoạt động | 191,17 N | 2,26% |
Thu nhập ròng | 28,07 N | -47,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,93 | -38,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,42 N | -38,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -6,50% |
Tổng tài sản | 3,14 Tr | -4,85% |
Tổng nợ | 108,68 N | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,07 N | -47,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,04 N | -44,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 N | 90,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,70 N | -31,08% |
Dòng tiền tự do | 12,38 N | -58,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web