Trang chủCCAP • FRA
add
Corestate Capital Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,38 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,27 € - 0,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
890,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,10 Tr | — |
Thu nhập ròng | -59,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -223,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,10 Tr | — |
Tổng tài sản | 767,60 Tr | — |
Tổng nợ | 725,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
166