Trang chủCCARF • OTCMKTS
add
Colonial Coal International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,90 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | -73,47% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 73,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 73,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 Tr | 1,27% |
Tổng tài sản | 19,42 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 68,86 N | -57,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 73,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -451,10 N | -10,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,61 N | -144,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 765,59 N | -71,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,87 N | -87,00% |
Dòng tiền tự do | 210,31 N | -89,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web