Trang chủCCIB • KLSE
add
CC International Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
167,89 Tr MYR
Tỷ số P/E
23,68
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,41 Tr | 57,44% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 9,17% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 1.745,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,18 | 1.069,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 Tr | 376,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,34 Tr | 203,25% |
Tổng tài sản | 97,52 Tr | 56,78% |
Tổng nợ | 13,45 Tr | 21,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 1.745,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,80 Tr | 166,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,80 Tr | -284,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,63 Tr | 1.106,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,65 Tr | 368,56% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 217,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web