Trang chủCCK • KLSE
add
CCK Consolidated Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 1,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
990,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,72 Tr | 8,36% |
Chi phí hoạt động | 37,66 Tr | 16,02% |
Thu nhập ròng | 21,37 Tr | 32,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 22,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,00 Tr | 40,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,50 Tr | 67,18% |
Tổng tài sản | 593,53 Tr | 15,87% |
Tổng nợ | 136,18 Tr | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 621,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,37 Tr | 32,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,98 Tr | -52,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 Tr | -176,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,80 Tr | 2,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 Tr | -175,76% |
Dòng tiền tự do | -11,14 Tr | -405,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.800