Trang chủCCL • NSE
add
CCL Products (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
607,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ₹ - 615,00 ₹
Phạm vi một năm
551,60 ₹ - 749,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,93 T INR
Số lượng trung bình
250,69 N
Tỷ số P/E
32,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,31 T | 39,91% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 59,19% |
Thu nhập ròng | 652,22 Tr | -23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -45,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,89 | -23,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 105,58% |
Tổng tài sản | 35,36 T | 36,16% |
Tổng nợ | 18,62 T | 67,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 652,22 Tr | -23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
848