Trang chủCCM • ASX
add
Cadoux Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,063 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
165,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 788,35 N | -49,97% |
Thu nhập ròng | -796,03 N | 49,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -629,18 N | 53,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | -22,83% |
Tổng tài sản | 12,01 Tr | -14,30% |
Tổng nợ | 776,67 N | 169,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,03 N | 49,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,49 N | 68,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -240,49 N | 68,73% |
Dòng tiền tự do | -491,97 N | 33,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web