Trang chủCCO • ASX
add
Calmer Co International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | 173,45% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | 36,83% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 29,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,71 | 74,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -922,40 N | 18,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 137,80% |
Tổng tài sản | 4,33 Tr | 33,95% |
Tổng nợ | 4,80 Tr | 30,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -466,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -133,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 29,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -203,20 N | 78,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,38 N | -182,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,64 N | -39,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,07 N | 425,97% |
Dòng tiền tự do | -559,12 N | 14,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web