Trang chủCCRD • NYSE
add
CoreCard Corp
12,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,24 $
Đóng cửa: 25 thg 7, 16:06:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,96 $
Mức chênh lệch một ngày
11,81 $ - 12,49 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 24,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,89 Tr USD
Số lượng trung bình
69,42 N
Tỷ số P/E
40,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,08 Tr | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -2,71% |
Thu nhập ròng | 430,00 N | -65,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -61,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 Tr | -55,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,36 Tr | 9,78% |
Tổng tài sản | 62,09 Tr | -3,84% |
Tổng nợ | 10,44 Tr | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,00 N | -65,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 552,00 N | -81,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | -11,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -321,35% |
Dòng tiền tự do | -4,03 Tr | -487,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.150