Trang chủCCSI • NASDAQ
add
Consensus Cloud Solutions Inc
16,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,51 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,92 $
Mức chênh lệch một ngày
16,15 $ - 17,04 $
Phạm vi một năm
11,62 $ - 35,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,33 Tr USD
Số lượng trung bình
200,70 N
Tỷ số P/E
3,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,15 Tr | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 33,43 Tr | -16,32% |
Thu nhập ròng | 26,37 Tr | 70,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,92 | 77,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 40,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,43 Tr | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,51 Tr | -44,72% |
Tổng tài sản | 620,79 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 772,62 Tr | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -151,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,37 Tr | 70,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,69 Tr | 17,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,92 Tr | 28,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,83 Tr | -509,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,20 Tr | -259,08% |
Dòng tiền tự do | 31,19 Tr | 15,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
559