Trang chủCDAQ • NASDAQ
add
Compass Digital Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 $
Phạm vi một năm
10,36 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,40 Tr USD
Số lượng trung bình
28,04 N
Tỷ số P/E
167,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,70 N | -25,44% |
Thu nhập ròng | -113,19 N | -108,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,98 N | -96,06% |
Tổng tài sản | 56,08 Tr | -74,38% |
Tổng nợ | 57,99 Tr | -74,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -60,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,19 N | -108,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,06 N | -25,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 614,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,06 N | 91,96% |
Dòng tiền tự do | -129,48 N | -97,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web