Trang chủCDB • CVE
add
Cordoba Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | -54,29% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | 48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,69 Tr | 54,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,43 Tr | 137,39% |
Tổng tài sản | 27,07 Tr | -61,88% |
Tổng nợ | 5,89 Tr | -46,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | 48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,76 Tr | 38,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,00 N | -195,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -105,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,74 Tr | -232,49% |
Dòng tiền tự do | -5,88 Tr | 92,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web