Trang chủCDO • ASX
add
Cadence Opportunities Fund Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,58%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,99 N | 30,79% |
Chi phí hoạt động | 160,43 N | -39,76% |
Thu nhập ròng | 436,89 N | 51,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,70 | 16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,45 Tr | -17,64% |
Tổng tài sản | 39,00 Tr | -16,29% |
Tổng nợ | 6,86 Tr | -41,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,89 N | 51,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,34 Tr | 20,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,34 N | -23,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,80 Tr | 18,38% |
Dòng tiền tự do | 314,36 N | 79,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018