Trang chủCEAB3 • BVMF
add
C&A Modas SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,90 R$ - 10,28 R$
Phạm vi một năm
4,70 R$ - 12,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T BRL
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 681,42 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | 70,85 Tr | 156,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 147,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,24 Tr | 2.250,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -17,65% |
Tổng tài sản | 8,89 T | -1,68% |
Tổng nợ | 5,81 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,85 Tr | 156,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,42 Tr | 1.051,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,17 Tr | 26,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,15 Tr | -31,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,91 Tr | 36,77% |
Dòng tiền tự do | -127,72 Tr | 83,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
15.000