Trang chủCEG • NASDAQ
add
Constellation Energy Corp
217,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)-0,90
216,24 $
Đóng cửa: 12 thg 7, 17:59:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
216,84 $
Mức chênh lệch một ngày
212,31 $ - 221,14 $
Phạm vi một năm
93,89 $ - 236,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,45 T USD
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
29,00
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | -18,56% |
Chi phí hoạt động | 447,00 Tr | 16,10% |
Thu nhập ròng | 883,00 Tr | 819,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,33 | 1.028,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,82 | 369,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 133,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,00 Tr | 137,13% |
Tổng tài sản | 52,01 T | 12,69% |
Tổng nợ | 40,45 T | 15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,00 Tr | 819,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -723,00 Tr | 22,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 830,00 Tr | 279,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 Tr | -83,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,00 Tr | 199,48% |
Dòng tiền tự do | 223,62 Tr | 148,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.871