Trang chủCEN • EPA
add
Groupe CRIT SA
Giá đóng cửa hôm trước
65,60 €
Mức chênh lệch một ngày
65,40 € - 65,80 €
Phạm vi một năm
61,80 € - 80,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
740,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
768,00
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,08 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | 60,48% |
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 10,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,14 Tr | 10,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,80 Tr | -0,38% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 4,55% |
Tổng nợ | 671,82 Tr | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,94 Tr | 10,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,08 Tr | -44,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,96 Tr | -145,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,96 Tr | -85,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,58 Tr | -158,92% |
Dòng tiền tự do | 24,05 Tr | 2,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
8.784