Trang chủCENN • NASDAQ
add
Cenntro Inc (The Corporation)
1,82 $
Sau giờ giao dịch:(1,65%)-0,030
1,79 $
Đóng cửa: 15 thg 7, 19:58:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,11 Tr USD
Số lượng trung bình
137,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 9,41 Tr | -12,89% |
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | 15,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -272,12 | 13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,90 Tr | 13,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,44 Tr | -73,39% |
Tổng tài sản | 173,04 Tr | -21,73% |
Tổng nợ | 60,50 Tr | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | 15,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,86 Tr | 48,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,76 N | 105,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 Tr | 85,54% |
Dòng tiền tự do | -4,37 Tr | 73,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
315