Trang chủCFM • KLSE
add
Computer Forms (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,53 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 Tr | 0,70% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -21,49% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -71,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,64 | -69,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,23 Tr | 115,49% |
Tổng tài sản | 134,74 Tr | 30,73% |
Tổng nợ | 10,77 Tr | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -71,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 750,00 N | 102,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 N | 36,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 N | -100,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 529,00 N | 110,12% |
Dòng tiền tự do | 624,38 N | 101,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
334