Trang chủCFRXQ • OTCMKTS
add
ContraFect Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 USD
Số lượng trung bình
514,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | -52,91% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 68,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,64 Tr | 53,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | -69,33% |
Tổng tài sản | 9,12 Tr | -60,38% |
Tổng nợ | 14,88 Tr | -43,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.024,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | 68,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,67 Tr | 10,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,01 Tr | -84,42% |
Dòng tiền tự do | -6,60 Tr | -297,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
23